STT | Tên liệt sỹ | Năm sinh | Quê quán | Chức vụ | Năm hy sinh |
---|---|---|---|---|---|
1 | Ama Kút | 1935 | Buôn Gia, Phú Yên | Cán Bộ Hành Lang | 1957 |
2 | Ama Lê | 1920 | Tam Kỳ, Quảng Nam | Phó Ban, Tỉnh Ủy Viên Đắk Lắk | 1955 |
3 | Ama Ly | GIAO BƯU ĐẮK LẮK | |||
4 | Ama Rang | 1942 | Buôn Linh Kba, Gia Lai | CHIẾN SỸ - TRẠM T3 | 1966 |
5 | Ama Srek | 1943 | Buôn Đăk Ktuôr, Krông Bông, Đắk Lắk | Chiến Sỹ - Trạm T48 | 1966 |
6 | Ama Thih | 1941 | Buôn Hiang, Ayun Pa, Gia Lai | CHIẾN SỸ - TRẠM T3 | 1969 |
7 | Ama Tồn | 1926 | Tây Sơn, Bình Định | Ủy Viên Ban Giao Bưu Tỉnh | 1972 |
8 | Amí H'Sách | 1939 | Buôn A Jun, Krông Búk , Đắk Lắk | Chiến Sỹ - Trạm M16 | 1969 |
9 | Ami Lăk | 1934 | Buôn Briên, Gia Lai | Chiến Sỹ - Ban Giao Bưu Tỉnh | 1968 |
10 | Amyblin | 1943 | Buôn Bra, Ma Đ'Rắk, Đắk Lắk | CHIẾN SỸ - TRẠM T45 | 1972 |
11 | Bjia Y Kia | 1943 | Buôn Đắk Ktuôr, Krông Bông, Đắk Lắk | Chiến Sỹ - T3 | 1963 |
12 | Bùi Quốc Việt | 1947 | Đông Hưng, Thái Bình | Chiến Sĩ Trạm T47 | 1972 |
13 | Bùi Văn Chiến | 1954 | Minh Lăng, Vũ Thư, Thái Bình | Nhân Viên Bưu Điện Tỉnh | 1983 |
14 | Bùi Văn Va | 1949 | An Lão, Hải Phòng | CHIẾN SỸ - TRẠM T8 | 1969 |
15 | Byă Y Djăm (Y Lem) | 1943 | Buôn Giang Mao, Krông Bông, Đắk Lắk | Chiến Sỹ - Trạm T3 | 1964 |
16 | Căm Y Dok (Y Mắc) | 1938 | Buôn Chăm, Buôn Hồ, Đắk Lăk | Chiến Sỹ - Trạm T3 | 1964 |
17 | CẩN | Đắk Lắk | GIAO BƯU T5 | 1962 | |
18 | Cao Bi Năng | Rác Lay, Khánh Hòa | CHIẾN SĨ Giao bưu H10 | 1962 | |
19 | Cao Văn Huyết | 1950 | Khánh Hòa | Ban giao bưu Đắk Lắk | 1964 |
20 | Cao Vững | Bác Ái, Khánh Hòa | Chiến sỹ - Trạm M9 | 1962 | |
21 | Đá Văn Năm (Thơ) | 1937 | Khánh Sơn, Khánh Hoà | Chiến Sỹ - Trạm T3 | 1964 |
22 | Đặng Hồng Đào | 1942 | Long Trạch, Cần Đước, Long An | Chiến Sỹ - Trạm T52 | 1966 |
23 | Đào Văn Miều | 1945 | Kiến Quốc, Kiến Thụy, Hải Phòng | CHIẾN SỸ - TRẠM T52 | 1969 |
24 | Đào Văn Năm | 1940 | Cai Lậy, Tiền Giang | Chiến Sỹ - Trạm T54 | 1969 |
25 | Đinh A | 1937 | Sơn Hà, Quảng Ngãi | Trạm Trưởng - Trạm M9 | 1965 |
26 | Đoàn Văn Đấu | Vĩnh Phú | CHIẾN SỸ - TRẠM T8 | 1969 | |
27 | Đoàn Văn Trọng | 1949 | Hợp Đức, Kiến Thụy, Hải Phòng | Chiến Sỹ - Trạm T47 | 1971 |
28 | Đoàn Văn Vẹn | 1942 | Mỹ Phước Tây, Cai Lậy, Tiền Giang | Chiến Sỹ - Trạm T3 | 1968 |
29 | E Ban Y Trung (Y Tri) | 1947 | Buôn Maphu, Krông Bông, Đắk Lắk | Ủy Viên Ban Giao Bưu Tỉnh | 1973 |
30 | H Blang (Hà Thanh) | 1942 | Con Rẫy, Kom Tum | Chiến Sỹ - Trạm T3 | 1968 |
31 | H Bun Bjia | 1940 | Buôn Ea Moh, Ea Súp, Đắk Lắk | Chiến Sỹ - Trạm T5 | 1965 |
32 | H Chiêu | Đắk Lắk | GIAO BƯU T6 | 1963 | |
33 | H Tiến | Đắk Lắk | GIAO BƯU T5 | 1964 | |
34 | Hà Ngọc Đề | 1952 | Quế Sơn, Quảng Nam | Chiến Sỹ - H4 | 1972 |
35 | Hà Tân | 1926 | Quế Sơn, Quảng Nam | Chiến Sỹ - H4 | 1970 |
36 | H'Din Niê (Mĭ H'Bliêm) | 1930 | Buôn Chàm, Krông Bông, Đắk Lắk | Chiến Sỹ - Trạm T52 | 1971 |
37 | H'Jiêng Long | 1944 | Xã Đắk Phơi, Lắk, Đắk Lắk | Trạm Phó - H10 | 1969 |
38 | H'Luyên | 1946 | Buôn Chàm, Krông Bông, Đắk Lắk | Chiến Sỹ - Ban Giao Bưu Tỉnh | 1968 |
39 | H'Lý | 1948 | Buôn Năng, Krông Năng, Đắk Lắk | Y Tá - Cơ Quan Giao Bưu Tỉnh | 1969 |
40 | H'Neo | 1946 | Buôn Chàm, Krông Bông, Đắk Lắk | Y Tá Cơ Quan Giao Bưu Tỉnh | 1968 |
41 | Hồ Văn Bốn | 1946 | Xuyên Lộc, Duy Xuyên, Quảng Nam | Chiến Sỹ - Trạm T5 | 1967 |
42 | H'Sôn | 1946 | M'Đrắk, Đắk Lắk | Trạm Trưởng Trạm T50 | 1970 |
43 | H'Suân | 1945 | Buôn Yuh, Lắk, Đắk Lắk | Chiến Sỹ - Trạm M9 | 1971 |
44 | H'Tra (H Tơ Rưng) | 1941 | Buôn Yang Tao, Lắk, Đắk Lắk | Chiến Sỹ - Trạm T3 | 1964 |
45 | Kbă Hranh (Y Rênh) | 1951 | Buôn Lê Bao, Gia Lai | Chiến Sỹ - Trạm T48 | 1973 |
46 | Kbă Y Vi | 1951 | Buôn Blăng, Ayun Pa, Gia Lai | Chiến Sỹ - Trạm M16 | 1975 |
47 | Khpă Lăp (Y Nguôn) | 1932 | Buôn Cư Phiang, Krông Bông, Đắk Lắk | Trạm Phó - Trạm T3 | 1964 |
48 | Krơr H'Bắc | Đắk Lắk | Ban giao bưu Đắk Lắk | 1965 | |
49 | Ksơr Đing | 1951 | Buôn Tlông, Đắk Phơi, Lắk, Đắk Lắk | Chiến Sỹ - T47 | 1968 |
50 | La Phong (Cao Phong) | 1942 | Buôn Kra Nóa, Khánh Sơn, Khánh Hoà | Trạm Phó T46 | 1968 |
51 | Lê Văn Bán | 1951 | Kỳ Anh, Tam Kỳ, Quảng Nam | Chiến Sỹ - Trạm T52 | 1966 |
52 | Lê Văn Liễn | Thăng Bình, Quảng Nam | Giao Bưu H9 | 1970 | |
53 | Lê Văn Lưu | 1950 | Bình Dương, Thăng Bình, Quảng Nam | Chiến Sỹ - H9 | 1970 |
54 | Lê Văn Ngọc | 1948 | Hoà Bình, Tuy Hòa, Phú Yên | Chiến Sỹ - Trạm T408 | 1967 |
55 | Lê Văn Nguyên | 1935 | Nghĩa Tân, Tư Nghĩa, Quảng Ngãi | Chiến Sỹ - Trạm T42 | 1965 |
56 | Lương Thế Giáo | 1945 | Nhơn Khánh, An Nhơn, Bình Định | Báo Vụ Văn Phòng Tỉnh Ủy | 1968 |
57 | Lưu Quang Thuận | 1942 | Mộc Bắc, Duy Tiên, Hà Nam | Báo Vụ Văn Phòng Tỉnh Ủy | 1971 |
58 | Mạc Đăng Phưởng | 1949 | Ngũ Đoan, Kiến Thuỵ, Hải Phòng | Trạm Phó - Trạm T45 | 1975 |
59 | Mai Văn Kỉnh | 1947 | Phú Kiết, Chợ Gạo, Tiền Giang | Trạm Phó - Trạm T54 | 1968 |
60 | Maly | Đắk Lắk | Ban giao bưu Đắk Lắk | 1965 | |
61 | Masrết | 1944 | Đắk Lắk | Ban giao bưu Đắk Lắk | 1964 |
62 | M'Krăng Yông (Y Ry) | 1943 | Buôn Chàm, Krông Bông, Đắk Lắk | Chiến Sỹ - Trạm T52 | 1965 |
63 | Nai Krông Lào | 1940 | Buôn Tân Lan, Ea Súp, Đắk Lắk | Chiến Sỹ - T54 | 1965 |
64 | Nguyễn Bá Nhàn | 1945 | Kiến Thụy, Hải Phòng | Chiến Sỹ - Trạm T48 | 1970 |
65 | Nguyễn Công Trục | 1949 | Thạch Thành, Thanh Hóa | Chiến Sỹ - Trạm T 405 | 1969 |
66 | Nguyễn Cũi | 1950 | Quế Sơn, Quảng Nam | Chiến Sỹ - Trạm H4 | 1970 |
67 | Nguyễn Đình Chuân | 1940 | Tam Kỳ, Quảng Nam | Cơ Quan Giao Bưu Tỉnh | 1968 |
68 | Nguyễn Đình Dạ | 1944 | Xã Đắk Phơi, Lắk, Đắk Lắk | Chiến Sỹ - Trạm H5 | 1972 |
69 | Nguyễn Đình Đạt | 1942 | Tam Hòa, Núi Thành, Quảng Nam | Giao bưu H5 | 1972 |
70 | Nguyễn Đình Hoè | 1946 | Thuận Thiên, Kiến Thụy, Hải Phòng | Chiến Sỹ - Trạm T8 | 1970 |
71 | Nguyễn Đình Sơn | 1947 | Tú Đôi - Kiến Quốc, Kiến Thụy, Hải Phòng | Chiến Sỹ - Trạm T52 | 1969 |
72 | Nguyễn Đình Trà | 1938 | Hòa Hiệp, Tuy Hòa, Phú Yên | Trạm Trưởng - T42 | 1967 |
73 | Nguyễn Đức | 1944 | Vĩnh Bảo, Hải Phòng | Chiến Sỹ - Trạm T56 | 1971 |
74 | Nguyễn Đức Quy | 1952 | Điện Quang, Điện Bàn, Quảng Nam | Giao bưu H5 | 1972 |
75 | Nguyễn Đức Tố | 1949 | Tiên Lãng, Hải Phòng | Chiến Sỹ - Trạm T48 | 1971 |
76 | Nguyễn Đường Chanh | 1955 | Nam Ninh, Năm Trực, Nam Định | Trạm Trưởng - Trạm H6 | 1974 |
77 | Nguyễn Hải | 1927 | Sơn Hòa, Phú Yên | Ủy Viên Ban Giao Bưu Tỉnh | 1964 |
78 | Nguyễn Hồng | GIAO BƯU ĐẮK LẮK | |||
79 | Nguyễn Hồng Việt | 1945 | Cầu Đất, Ngô Quyền, Hải Phòng | Trạm Phó - Trạm T45 | 1972 |
80 | Nguyễn Mỳ | 1925 | Hòa Hiệp, Tuy Hòa, Phú Yên | Trạm Trưởng - Trạm T44 | 1970 |
81 | Nguyễn Ngọc Châu | 1929 | Phổ An, Đức Phổ, Quảng Ngãi | Ủy Viên Ban Giao Bưu Tỉnh | 1973 |
82 | Nguyễn Ngọc Sanh | 1942 | Mỹ An, Phù Mỹ, Bình Định | Chiến Sỹ - Trạm T50 | 1970 |
83 | Nguyễn Phi Khanh | 1948 | Tư Du, Lập Thạch, Vĩnh Phú | Chiến Sỹ - Trạm T50 | 1969 |
84 | Nguyễn Phúc | 1942 | Quế Sơn, Quảng Nam | Trạm Phó - Trạm T50 | 1970 |
85 | Nguyễn Quốc Thoại | 1925 | Tuy Hòa, Phú Yên | Ủy Viên Sở Dây Thép | 1954 |
86 | Nguyễn Sơn | 1932 | Quế Sơn, Quảng Nam | Giao Bưu H4 | 1972 |
87 | Nguyễn Tần Đức | 1950 | Tam Xuân, Tam Kỳ, Quảng Nam | Giao bưu H8 | 1969 |
88 | Nguyễn Thị Quang | 1952 | Quế Sơn, Quảng Nam | Giao Bưu H1 | 1972 |
89 | Nguyễn Trường Bảy | 1941 | Xuyên Hiệp, Duy Xuyên, Quảng Nam | Chiến Sỹ - H6 | 1970 |
90 | Nguyễn Văn Bình | 1960 | Hòa Thắng, Tp Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk | Nhân Viên Bưu Điện Tỉnh | 1980 |
91 | Nguyễn Văn Đề | 1950 | Tam Kỳ, Quảng Nam | Chiến Sỹ - Trạm T4 | 1972 |
92 | Nguyễn Văn Diện | 1948 | Tam Kỳ, Quảng Nam | Trạm Phó Trạm H6 | 1971 |
93 | Nguyễn Văn Hòa | GIAO BƯU ĐẮK LẮK | |||
94 | Nguyễn Văn Hùng | 1930 | Ban Giao Bưu Đắk Lắk | 1973 | |
95 | Nguyễn Văn Lịch | 1948 | Quốc Tuấn, Quế Võ, Hà Bắc | Chiến Sỹ - Trạm T5 | 1968 |
96 | Nguyễn Văn Liêm | 1945 | Kim Đông, Lạng Sơn | Chiến Sỹ - Trạm T8 | 1972 |
97 | Nguyễn Văn Mai | 1950 | Bình Sơn, Tây Sơn, Bình Định | Trạm Phó - Trạm T3 | 1969 |
98 | Nguyễn Văn Quang | 1946 | Hải Phòng | Chiến Sỹ - Trạm T48 | 1971 |
99 | Nguyễn Văn Quang | 1930 | Hành Phước, Nghĩa Hành, Quảng Ngãi | Chiến Sỹ - Trạm T52 | 1964 |
100 | Nguyễn Văn Tiếu | 1946 | Tiên Lãng, Hải Phòng | Chiến Sỹ - Trạm T5 | 1969 |
101 | Nguyễn Văn Trọng | 1938 | Tam Kỳ, Quảng Nam | Chiến Sỹ - H5 | 1968 |
102 | Nguyễn Văn Vinh | Trà Vinh | Chiến sỹ - Trạm T56 | 1962 | |
103 | Nguyễn Văn Yến | 1943 | Củ Chi, Tp Hồ Chí Minh | Chiến Sỹ - Trạm T54 | 1968 |
104 | Nguyễn Văn Yến | 1941 | Long Phùng, Cần Đước, Long An | Y Tá - Trạm M27 | 1965 |
105 | Nguyễn Xanh | 1934 | Thôn 1 Hòa Thuận, Tp Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk | Chiến Sỹ - H5 | 1971 |
106 | Nguyễn Xuân Liệp | 1948 | Thanh Tài, Thanh Chương, Nghệ An | Báo Vụ Văn Phòng Tỉnh Ủy | 1969 |
107 | Niê Kdam Hli Ư | 1940 | Buôn Riêng, Ea Khanh, Ea Súp, Đắk Lắk | TRẠM PHÓ H3 | 1962 |
108 | Phạm Đình Thanh | 1952 | Tam Kỳ, Quảng Nam | Chiến Sỹ - H6 | 1972 |
109 | Phạm Hồng Phong | 1948 | Bình Minh, Kiến Xương, Thái Bình | Báo Vụ Văn Phòng Tỉnh Ủy | 1968 |
110 | Phạm Minh Giáp | 1945 | Dương Xuyên, Đông Hưng, Thái Bình | Trạm Phó - Trạm T47 | 1971 |
111 | Phan Cường (Hồ Lập) | 1930 | Bình Hoà, Tây Sơn, Bình Định | Trạm Trưởng Trạm T5 | 1965 |
112 | Phan Minh Phan | 1953 | Điện Quang, Điện Bàn, Quảng Nam | Chiến Sỹ - Trạm T52 | 1971 |
113 | Phan Tá | 1936 | Bình Sa, Thăng Bình, Quảng Nam | Chiến Sỹ - H9 | 1975 |
114 | Phan Văn Đảng (Hồng Sơn) | 1935 | Tuy Hoà, Phú Yên | Trưởng Đài Văn Phòng Tỉnh Ủy | 1968 |
115 | Rallal Đuk | 1940 | Buôn Chu Ju, Ayun Pa, Gia Lai | Chiến Sỹ - Trạm T44 | 1968 |
116 | Ro Manh Y Tin | 1944 | Xã 1, Ayun Pa, Gia Lai | Chiến Sỹ - Trạm T8 | 1970 |
117 | Siu Kam | Chư Sê, Gia Lai | GIAO BƯU ĐẮK LẮK | ||
118 | Siu Tong | 1923 | Buôn Hlang Eaxai, Gia Lai | Chiến Sỹ - T46 | 1966 |
119 | Tô Văn Cho | 1940 | Tam Thăng, Tam Kỳ, Quảng Nam | Chiến Sỹ - H6 | 1967 |
120 | Trần Lập | Bình Định | Chiến sỹ GIAO BƯU T3 | 1963 | |
121 | Trần Ngọc Bách | 1948 | Vũ Đông, Kiến Xương, Thái Bình | Chiến Sỹ - Trạm T408 | 1969 |
122 | Trần Thăng | 1943 | Nam Bộ | Chiến Sỹ - Trạm T3 | 1964 |
123 | Trần Tơ (Trần Tươi) | 1945 | Kỳ Hưng, Tam Kỳ, Quảng Nam | Trạm Phó - Trạm T54 | 1969 |
124 | Trần Văn Xèng | 1949 | Lê Lợi, An Hải, Hải Phòng | Nhân Viên Bưu Điện Tỉnh | 1975 |
125 | Trương Đình Thông | 1945 | Tam Kỳ, Quảng Nam | Y Tá - Trạm T52 | 1967 |
126 | Trương Ngọc Dũng | 1952 | Kỳ Hưng, Tam Kỳ, Quảng Nam | Chiến Sỹ - Trạm T50 | 1971 |
127 | Trương Văn Sáu | 1936 | Đức Lập, Đức Hòa, Long An | Trạm Trưởng - Trạm T45 | 1975 |
128 | Tư Cho | 1937 | Kỳ Anh, Tam Kỳ, Quảng Nam | Chiến Sỹ - Trạm T3 | 1967 |
129 | Võ Hoài (Hồng Hải) | 1928 | Đức Thạnh, Mộ Đức, Quảng Ngãi | Đuv Cơ Quan Giao Bưu Tỉnh | 1967 |
130 | Võ Hương | 1952 | Thôn 1 Hòa Thuận, Tp Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk | Chiến Sỹ - H5 | 1971 |
131 | Võ Khương | 1952 | Đại An, Đại Lộc, Quảng Nam | Giao Bưu H4 | 1970 |
132 | Võ Thanh Toàn | 1943 | An Xuyên, Ngọc Hiển, Cà Mau | Trạm Trưởng - Trạm T8 | 1969 |
133 | Võ Văn Công | 1934 | An Nhơn Tây, Củ Chi, Tp Hồ Chí Minh | Trạm Trưởng - Trạm T45 | 1970 |
134 | Vũ Duy Mến | 1946 | Ngũ Đoan, Kiến Thụy, Hải Phòng | Chiến Sỹ - Trạm T47 | 1971 |
135 | Vũ Mạnh Quang | Bình Định | GIAO BƯU T30 | ||
136 | Y Bal | 1943 | Buôn Ajun, Krông Búk, Đắk Lắk | Chiến Sỹ - Trạm T46 | 1968 |
137 | Y Ba | 1942 | Buôn Blia, Ayun Pa, Gia Lai | Chiến Sỹ - Trạm T48 | 1963 |
138 | Y Bang Niê | 1935 | Buôn Đlygia, Cheo Reo, Gia Lai | Trạm Phó - Trạm T45 | 1972 |
139 | Y Bđich (Su Ler) | 1945 | Buôn Đắk Cốt, Gia Lai | Trạm Trưởng - Trạm T20 | 1971 |
140 | Y Beng Krông | 1941 | Buôn U, Cư Jút, Đắk Lắk | Chiến Sỹ - K69 | 1963 |
141 | Y Bhỉ Kđăm | 1940 | Buôn Rừng, Krông Búk, Đắk Lắk | Chiến Sỹ - Trạm T5 | 1971 |
142 | Y Bhơi | 1945 | Buôn Tul, Krông Bông, Đắk Lắk | CHIẾN SỸ - TRẠM T50 | 1967 |
143 | Y Bích | Gia Lai | Ban giao bưu Đắk Lắk | 1963 | |
144 | Y Blanh | 1944 | Buôn Răng Đông, Ayun Pa, Gia Lai | Trạm Phó - Trạm T4 | 1969 |
145 | Y Bliơ (Y Thin) | 1945 | Buôn Rừng (Nhỏ), Krông Búk, Đắk Lắk | Trạm Phó - Trạm T46 | 1968 |
146 | Y Blơi | Buôn Sai | CHIẾN SỸ - TRẠM T50 | 1971 | |
147 | Y Bơn | 1942 | Buôn Đlégia, Ayun Pa, Gia Lai | Chiến Sỹ - Trạm T48 | 1964 |
148 | Y Brao | 1937 | Buôn Khuăh, Krông Bông, Đắk Lắk | Trạm Phó Trạm T47 | 1968 |
149 | Y Brung | Đắk Lắk | GIAO BƯU T3 | 1963 | |
150 | Y Bư (Y Sor) | 1945 | Buôn Lếch, Ayun Pa, Gia Lai | Chiến Sỹ - Trạm T46 | 1968 |
151 | Y Bul | Đắk Lắk | GIAO BƯU T30 | 1964 | |
152 | Y Chắc | 1934 | Buôn Ea Tý, M'Đrắk, Đắk Lắk | Chiến Sỹ - Trạm M16 | 1967 |
153 | Y Châm | 1955 | Buôn Năng Tung, Krông Bông, Đắk Lắk | Chiến Sỹ - Giao Bưu Thị Xã | 1973 |
154 | Y Cho | 1944 | Buôn Sai, Cheo Reo, Gia Lai | Chiến Sỹ - Trạm T408 | 1967 |
155 | Y Chơn Niê | Buôn Wong | GIAO BƯU ĐẮK LẮK | ||
156 | Y Chứ | Đắk Lắk | Ban giao bưu Đắk Lắk | 1964 | |
157 | Y Chưng Niê | 1932 | Buôn Bông, Cheo Reo, Gia Lai | Trạm Trưởng - Trạm T45 | 1970 |
158 | Y Cloang | Phú Yên | Ban giao bưu Đắk Lắk | 1967 | |
159 | Y Cuêunh | 1937 | Suối Tre, Nhơn Hòa, Phú Yên | Chiến Sỹ - Trạm T408 | 1967 |
160 | Y Cung Niê | Buôn Hai | GIAO BƯU ĐẮK LẮK | ||
161 | Y Đak Rcan | 1951 | Buôn Tùng Thăng, Krông Buk, Đắk Lắk | Chiến Sỹ - T8 | 1968 |
162 | Y Đế | 1947 | Krông Bông, Đắk Lắk | Chiến Sỹ - H8 | 1968 |
163 | Y Đem | 1940 | Buôn Ea Ngao, M'Đrắk, Đắk Lắk | Chiến Sỹ - Trạm M9 | 1967 |
164 | Y Din | 1945 | Buôn Phi, Ayun Pa, Gia Lai | CHIẾN SỸ - TRẠM T42 | 1972 |
165 | Y Đin | Đắk Lắk | GIAO BƯU T408 | 1967 | |
166 | Y Đinh | 1943 | Buôn Zô, Ayun Pa, Gia Lai | Trạm Phó - Cơ Quan Giao Bưu Tỉnh | 1967 |
167 | Y Drung Niê | 1939 | Buôn H'Ngô, Krông Bông, Đắk Lắk | Trạm Phó Trạm H6 | 1969 |
168 | Y Hai | 1941 | M'Đrắk, Đắk Lắk | Chiến Sỹ - Trạm T3 | 1963 |
169 | Y Hê Niê (Y Đrăng) | 1938 | Buôn Răng Đông, Ayun Pa, Gia Lai | Trạm Phó - Trạm T5 | 1968 |
170 | Y Hiêng (Y Kem) | 1944 | Buôn Đlégia, Ayun Pa, Gia Lai | Trạm Phó - Trạm T47 | 1969 |
171 | Y Juân | Đắk Lắk | GIAO BƯU T46 | 1964 | |
172 | Y Kem Kpa | Buôn Ktao | Ban giao bưu Đắk Lắk | 1969 | |
173 | Y Khâm Niê | 1948 | Buôn Hgiết, Ayun Pa, Gia Lai | Trạm Phó - Trạm T4 | 1969 |
174 | Y Khlâm | 1941 | Buôn Hgiết, Ayun Pa, Gia Lai | Trạm Phó - Trạm T4 | 1968 |
175 | Y Khoan | 1948 | Buôn Tuh Sria, Lắk, Đắk Lắk | Chiến Sỹ - Trạm M27 | 1965 |
176 | Y Kim | 1940 | Buôn Ayun, Krông Búk, Đắk Lắk | Trạm Phó Trạm T8 | 1970 |
177 | Y Krang | 1945 | Buôn Drang, Krông Bông, Đắk Lắk | Chiến Sỹ - Trạm T48 | 1973 |
178 | Y Krông Hmốc | 1943 | Buôn Tùng Lâm, Ea Súp. Đắk Lắk | Chiến Sỹ - T45 | 1963 |
179 | Y Ksơ | 1952 | Buôn Trinh, Krông Búk, Đắk Lắk | GIAO BƯU ĐẮK LẮK | 1973 |
180 | Y Ky | 1941 | Buôn Liêng Ông, Lắk, Đắk Lắk | Chiến Sỹ - Trạm T20 | 1964 |
181 | Y Lắc | Đắk Lắk | GIAO BƯU T6 | 1962 | |
182 | Y Liễn | 1946 | Krông Búk, Đắk Lắk | CHIẾN SỸ - TRẠM M9 | 1969 |
183 | Y Liêng Ông | 1948 | Xã Đắk Phơi, Lắk, Đắk Lắk | Chiến Sỹ - T3 | 1974 |
184 | Y Liêng Rai | 1939 | Xã Đắk Phơi, Lắk, Đắk Lắk | Chiến Sỹ - H10 | 1961 |
185 | Y Liêng Rai | 1953 | Lắk, Đắk Lắk | Quay Viên Văn Phòng Tỉnh Ủy | 1974 |
186 | Y Linh Niê | 1946 | Buôn A Jun, Krông Búk , Đắk Lắk | Trạm Phó - Trạm T4 | 1971 |
187 | Y Lương | 1935 | Buôn Hồ, Krông Búk, Đắk Lắk | Chiến Sỹ - Trạm T50 | 1965 |
188 | Y Mứ | 1940 | Huyện 10, Đắk Lắk | CHIẾN SỸ - TRẠM T42 | 1967 |
189 | Y Mun | 1938 | Buôn Bông, Ayun Pa, Gia Lai | Chiến Sỹ - Trạm T3 | 1964 |
190 | Y Nenh | 1940 | Buôn Ana Lấp, Phú Yên | CHIẾN SỸ - TRẠM T45 | 1964 |
191 | Y Neo | M'Đrắk, Đắk Lắk | CHIẾN SĨ T52 | 1964 | |
192 | Y Nha | 1944 | Buôn Hgiết, Ayun Pa, Gia Lai | Trạm Phó T47 | 1968 |
193 | Y Nhí Kbua | 1941 | Buôn Rừng, Krông Búk, Đắk Lắk | Trạm Phó - T50 | 1965 |
194 | Y Ơn Krang | 1945 | Buôn Cư Đrăm, Krông Bông, Đắk Lắk | Chiến Sỹ - T54 | 1965 |
195 | Y Ơng | 1945 | Đắk Lắk | Ban giao bưu Đắk Lắk | 1963 |
196 | Y Phát Niê | 1951 | Buôn Cư Knia, Đắk Lắk | Chiến Sỹ - Trạm T8 | 1971 |
197 | Y Phơi | 1943 | Buôn Ktao, Ayun Pa, Gia Lai | Chiến Sỹ - Trạm T42 | 1968 |
198 | Y Quang Ksor | Buôn Wong | GIAO BƯU ĐẮK LẮK | ||
199 | Y Rớt Rcăm | 1930 | Đắk Lắk | Ban giao bưu Đắk Lắk | 1965 |
200 | Y Sin | 1945 | Buôn Bia, Ayun Pa, Gia Lai | CHIẾN SỸ - TRẠM T44 | 1972 |
201 | Y Sinh Niê | 1945 | Buôn Ayun, Krông Búk, Đắk Lắk | GIAO BƯU T5 | 1968 |
202 | Y SoáI | Giao Bưu H6 | 1974 | ||
203 | Y Sung Bkrông | 1937 | Buôn U, Cư Jut, Đắk Lắk | Chiến Sỹ - T402 | 1968 |
204 | Y Sương | 1942 | Buôn Tùng Thăng, Krông Búk, Đắk Lắk | Chiến Sỹ - Trạm T405 | 1965 |
205 | Y Tâm | Buôn Chung | GIAO BƯU ĐẮK LẮK | ||
206 | Y Tang | Đắk Lắk | Cần vụ Ama Kim | 1964 | |
207 | Y Thâm | 1949 | Buôn Đắk Ktuôr, Krông Bông, Đắk Lắk | Chiến Sỹ - Trạm T45 | 1971 |
208 | Y Thăng | 1943 | Buôn Vin, Cư Mgar, Đắk Lắk | Trạm Trưởng - T42 | 1968 |
209 | Y Thăng Mjao | 1930 | Buôn Win, Cư M'Gar, Đắk Lắk | Chiến Sỹ - T46 | 1969 |
210 | Y Thông Kênh | 1942 | Buôn Triă, Lắk, Đắk Lắk | Chiến Sỹ - H10 | 1969 |
211 | Y Thông Ksơr | 1944 | Buôn Chung, M'Đrắk, Đắk Lắk | Trạm Trưởng - Trạm T48 | 1972 |
212 | Y Tin | 1945 | Krông Bông, Đắk Lắk | CHIẾN SỸ - TRẠM T3 | 1967 |
213 | Y Trưng | 1940 | Buôn M'Ghí, Krông Bông, Đắk Lắk | Chiến Sỹ - Trạm T50 | 1969 |
214 | Y ŬK | 1942 | Buôn Đlégia, Ayun Pa, Gia Lai | Chiến Sỹ - Trạm M9 | 1962 |
215 | Y Vi | Đắk Lắk | Ban giao bưu Đắk Lắk | 1965 | |
216 | Y Vi Êbal | 1949 | Buôn Ea Cho, Krông Bông, Đắk Lắk | Chiến Sỹ - T3 | 1964 |
217 | Y War | 1941 | Buôn Đakpa, Gia Lai | Chiến Sỹ - Trạm T8 | 1972 |
218 | Y Wer | 1941 | Buôn Ea Naih, Krông Pắk, Đắk Lắk | Trạm Phó Trạm T8 | 1970 |
219 | Y Yuấn | 1940 | Buôn Cưjú, Krông Bông, Đắk Lắk | CHIẾN SỸ - TRẠM T45 | 1964 |
220 | Y YŭK | 1940 | Buôn Rừng, Krông Búk, Đắk Lắk | Chiến Sỹ - Trạm T3 | 1966 |
221 | Y Yuôn | 1942 | Buôn Bay, Eanu, Gia Lai | Chiến Sỹ - Trạm T46 | 1967 |
222 | Y Yút Niê (Y Quyên) | 1941 | Buôn Bek, Ea H'Leo, Đắk Lắk | Chiến Sỹ - Trạm M27 | 1965 |
STT | Tên liệt sỹ | Năm sinh | Quê quán | Chức vụ | Năm hy sinh |
---|---|---|---|---|---|
1 | Ama Quách | Đắk Mil - Đắk Lắk | |||
2 | Ba Thức | Bình Định | |||
3 | Đinh Vinh | 1933 | Ba Tơ - Quảng Ngãi | Trạm phó X.2 | 1966 |
4 | Đỗ Anh Đào | 1946 | Lập Thạch - Vĩnh Phúc | Chiến sỹ B.3 | 1975 |
5 | H Bŭn | 1940 | Đắk Lắk | Chiến sỹ X.9 | 1966 |
6 | Huỳnh Dỡn | 1937 | Củ Chi - Tp.Hồ Chí Minh | Chiến sỹ X.1 | 1966 |
7 | K Bình | 1940 | LÂM ĐỒNG | Chiến sỹ T.Đ.3 | 1963 |
8 | K Nup | 1948 | Đắk G'long - Đắk Nông | Chiến sỹ E.320 | 1968 |
9 | K Prỉn | Đắk Mil - Đắk Lắk | |||
10 | K Riêng | 1947 | Đắk G'long - Đắk Nông | Chiến sỹ B.5 | 1970 |
11 | K Tàng | 1940 | Di Linh - Lâm Đồng | Chiến sỹ E.320 | 1977 |
12 | Lâm Văn Thôn | 1937 | Trảng Bàng - Tây Ninh | Trạm trưởng X.11 | 1967 |
13 | Lê Thanh Vũ | 1943 | Mỏ Cày - Bến Tre | Chiến sỹ C.13 | 1962 |
14 | Lê Tuấn | 1942 | Củ Chi - Tp.Hồ Chí Minh | Chiến sỹ T.Đ.4 | 1963 |
15 | Lê Văn Cảnh | Củ Chi - Tp.Hồ Chí Minh | |||
16 | Lê Văn Đấu | 1944 | Mỏ Cày - Bến Tre | Chiến sỹ C.20 | 1963 |
17 | Lê Văn Oanh | 1944 | Cần Giuộc - Long An | Chiến sỹ B.1 | 1969 |
18 | Lê Văn Thanh | 1941 | Long An | Chiến sỹ T.Đ.4 | 1963 |
19 | Lê Văn Tư | 1940 | Tiền Giang | Chiến sỹ E.320 | 1969 |
20 | Lê Văn Ước | 1945 | Hà Nam | Chiến sỹ B.7 | 1967 |
21 | Lê Xuân Mai | 1930 | Tam Kỳ - Quảng Nam | Đội trưởng E.320 | 1970 |
22 | Lý Văn Đang | 1935 | Mỏ Cày - Bến Tre | Trạm trưởng B.1 | 1969 |
23 | Ma Ri | 1935 | Đắk Lắk | Tiểu đội phó Ban Giao Bưu Vận | 1961 |
24 | Nguyễn Bảy | 1941 | Mỹ Tho - Tiền Giang | Chiến sỹ E.320 | 1966 |
25 | Nguyễn Đình Lập | 1948 | Tứ Kỳ - Hải Dương | Chiến sỹ B.1 | 1969 |
26 | Nguyễn Thanh Hùng | 1944 | Mỏ Cày - Bến Tre | Trạm phó B.7 | 1966 |
27 | Nguyễn Văn Ai | Nam Bộ | |||
28 | Nguyễn Văn Chiến | 1942 | Củ Chi - Tp.Hồ Chí Minh | Chiến sỹ T.Đ.4 | 1963 |
29 | Nguyễn Văn Đức | Vĩnh Phúc | |||
30 | Nguyễn Văn Đức | 1948 | Hà Nam | Chiến sỹ X.7 | 1967 |
31 | Nguyễn Văn Hiền | 1944 | Mỏ Cày - Bến Tre | Chiến sỹ C.50 | 1968 |
32 | Nguyễn Văn Lắm | 1945 | Long An | Chiến sỹ B.1 | 1970 |
33 | Nguyễn Văn Lắng | 1944 | Long An | Chiến sỹ T.Đ.3 | 1963 |
34 | Nguyễn Văn Oanh | Củ Chi - Tp.Hồ Chí Minh | |||
35 | Nguyễn Văn Ơn | 1939 | Củ Chi - Tp.Hồ Chí Minh | Chiến sỹ B.3 | 1967 |
36 | Nguyễn Văn Rơm | 1943 | Củ Chi - Tp.Hồ Chí Minh | Chiến sỹ T.Đ.3 | 10/1963 |
37 | Nguyễn Văn Rồng | 1934 | Nam Hà | Chiến sỹ B.4 | 1968 |
38 | Nguyễn Văn Tài | 1938 | Cai Lậy - Tiền Giang | Chiến sỹ B.7 | 1967 |
39 | Nguyễn Văn Tấn | 1940 | Long An | Chiến sỹ T.Đ.4 | 1966 |
40 | Nguyễn Văn Thảo | Trần Văn Thời - Cà Mau | |||
41 | Nguyễn Văn Thịnh | 1946 | Hà Nam | Chiến sỹ B.7 | 1967 |
42 | Phạm Ngọc Châu | 1942 | Củ Chi - Tp.Hồ Chí Minh | Chiến sỹ T.Đ.3 | 1963 |
43 | Phạm Thanh Trong | 1942 | Cai Lậy - Mỹ Tho | Chiến sỹ C.20 | 1963 |
44 | Trần Cương | 1936 | Mỏ Cày - Bến Tre | Y tá X.6 | 1966 |
45 | Trần Ngọc Thảo | 1940 | Trần Văn Thời - Cà Mau | Chiến sỹ C.320 | 1967 |
46 | Trần Thành Trí | 1941 | Mỏ Cày - Bến Tre | Chiến sỹ E.320 | 1971 |
47 | Trần Thành Vụ (Sầy) | 1944 | Gò Công - Tiền Giang | Trạm trưởng X.7 | 1967 |
48 | Trần Văn Hòa | 1940 | Củ Chi - Tp.Hồ Chí Minh | Chiến sỹ T.Đ.3 | 1966 |
49 | Trần Văn Thơi | Bà Rịa - Vũng Tàu | |||
50 | Trần Văn Thời | 1931 | Biên Hòa - Đồng Nai | Tiểu đội trưởng B.90 | 1960 |
51 | Y Đhŭn | 1937 | Đắk Lắk | Chiến sỹ C.10 | 1962 |
52 | Y Dum | Đức Lập - Đắk Lắk | |||
53 | Y Dŭn | 1941 | Krông Nô - Đắk Nông | Chiến sỹ X.3 | 1964 |
54 | Y Khanh | 1940 | Đắk Lắk | Tiểu đội trưởng C.320 | 1975 |
55 | Y Mạnh | 1940 | Krông Nô - Đắk Nông | Trạm phó X.4 | 1969 |
56 | Y Phanh | 1938 | Đắk Lắk | Chiến sỹ C.10 | 1962 |
57 | Y Sol | 1934 | Đắk Lắk | Chiến sỹ C.10 | 1963 |
58 | Y Thẵm | 1936 | BUÔN U - CƯ JÚT - ĐẮK LẮK | Trạm phó C.30 | 1964 |
59 | Y Thanh | Đắk Mil - Đắk Lắk | |||
60 | Y Vinh | Sơn Hà - Quảng Ngãi |
STT | Tên liệt sỹ | Năm sinh | Quê quán | Chức vụ | Năm hy sinh |
---|---|---|---|---|---|
1 | Amí Lăc | 1924 | Xã Nhơn Hoà, Chư Sê, Gia Lai | Giao Bưu Gia Lai | 1968 |
2 | Cao Thanh Phong | 1948 | Bình Định | Giao Bưu Gia Lai | 1970 |
3 | Chel | 1950 | Xã Dun, Chư Sê, Gia Lai | Giao Bưu Gia Lai | 1970 |
4 | Chuơ | 1940 | Xã Hbông, Chư Sê, Gia Lai | Giao Bưu Gia Lai | 1963 |
5 | Đặng Hạnh | 1945 | Xã Cửu An, An Khê, Gia Lai | Giao Bưu Gia Lai | 1971 |
6 | Đinh An | Giao Bưu Gia Lai | 1964 | ||
7 | Đinh Blơnh | 1962 | |||
8 | Đinh Chik | Giao Bưu Gia Lai | 1966 | ||
9 | Đinh Nai | Giao Bưu Gia Lai | 1972 | ||
10 | Đinh Sip | Giao Bưu Gia Lai | 1960 | ||
11 | Đinh Văn Lút | 1941 | Xã Yang Bắc, An Khê, Gia Lai | Giao Bưu Gia Lai | 1962 |
12 | Dương | 1941 | Xã Ya Hội, An Khê, Gia Lai | Giao Bưu Gia Lai | 1970 |
13 | Hlô | 1952 | Xã Albă, Chư Sê, Gia Lai | Giao Bưu Gia Lai | 1971 |
14 | Hồ Quốc Khánh | Bình Định | Giao Bưu Gia Lai | 1972 | |
15 | Hồ Thôi | Bình Sơn, Quảng Ngãi | Giao Bưu Gia Lai | 1963 | |
16 | Kih | 1929 | Xã Bờ Ngoong, Chư Sê, Gia Lai | Giao Bưu Gia Lai | 1973 |
17 | Kpă Juên | 1939 | Xã Ia Rsai, Krôngpa, Gia Lai | Giao Bưu Gia Lai | 1968 |
18 | Kpuih Jắt | 1945 | Xã Ia Gla, Chư Sê, Gia Lai | Giao Bưu Gia Lai | 1967 |
19 | Kpuih Kên | 1950 | Xã Ia Gla, Chư Sê, Gia Lai | Giao Bưu Gia Lai | 1969 |
20 | Ksor Liăr | 1935 | Xã Krông Năng, Krôngpa, Gia Lai | Giao Bưu Gia Lai | 1972 |
21 | Ksorruet | 1940 | Xã Ehdréh, Krôngpa, Gia Lai | Giao Bưu Gia Lai | 1965 |
22 | Lê Nừng | 1952 | Xã Cửu An, An Khê, Gia Lai | Giao Bưu Gia Lai | 1972 |
23 | Lê Văn Tiên | 1932 | Phước Quang, Phước Vân, Bình Định | Cnttbđ Đường Dây Gia Lai | 1980 |
24 | Lul | 1934 | Xã Bờ Ngoong, Chư Sê, Gia Lai | Giao Bưu Gia Lai | 1973 |
25 | Nay Chủ | 1946 | Xã Ehdréh, Krôngpa, Gia Lai | Giao Bưu Gia Lai | 1964 |
26 | Nay Hal | 1931 | Xã Ehdréh, Krôngpa, Gia Lai | Giao Bưu Gia Lai | 1961 |
27 | Nay Ngôi | 1940 | Xã Krông Năng, Krôngpa, Gia Lai | Giao Bưu Gia Lai | 1962 |
28 | Ngọc | Bình Định | Giao Bưu Gia Lai | 1967 | |
29 | Nguyễn Công Lan | 1957 | Điện Ngọc, Điện Bàn, Đà Nẵng | Nv Ban Giao Bưu Đà Nẵng | 1973 |
30 | Nguyễn Mao | 1948 | Phú Cường, Đức Phổ, Quảng Ngãi | Giao Bưu Gia Lai | 1960 |
31 | Nguyễn Minh Đức | 1930 | Tịnh Ấn, Sơn Tịnh, Quảng Ngãi | Giao Bưu Gia Lai | 1970 |
32 | Nguyễn Sang | Phù Mỹ, Bình Định | Giao Bưu Gia Lai | 1969 | |
33 | Nguyễn Thị Hương | 1952 | Điện Ngọc, Điện Bàn, Đà Nẵng | Cn Bưu Điện Đà Nẵng | 1973 |
34 | Nguyễn Văn Minh | Giao Bưu Gia Lai | 1969 | ||
35 | Nguyễn Văn Nỗi | 1953 | Xã Phú An, An Khê, Gia Lai | Giao Bưu Gia Lai | 1971 |
36 | Phan Đình Thám | 1942 | Xã Cửu An, An Khê, Gia Lai | Giao Bưu Gia Lai | 1972 |
37 | Phúc (Phán) | Bình Sơn, Quảng Ngãi | Giao Bưu Gia Lai | 1970 | |
38 | Phủyh Gai | 1944 | Làng Bluk, Xã Ia Kha, Ia Grai, Gia Lai | Giao Bưu Gia Lai | 1969 |
39 | Puch Pui | 1946 | Làng O Rưng, Ia Ko, Chư Xê, Gia Lai | Nv Giao Bưu Gia Lai | 1970 |
40 | Puih Pũl | 1946 | Làng O Rưng, Xã Ia Ko, Chư Sê Gia Lai | Giao Bưu Gia Lai | 1969 |
41 | Puih Yắt | 1954 | Xã Ia Gla, Chư Sê, Gia Lai | Giao Bưu Gia Lai | 1967 |
42 | Rmah Ytum | 1949 | Xã Ia Hrú, Chư Sê, Gia Lai | Giao Bưu Gia Lai | 1970 |
43 | Rơ Châm B Linh | Làng Bluk, Iaka, Chưpah, Gia Lai | Nv Giao Bưu Gia Lai | 1975 | |
44 | Rơ Châm Bok | 1949 | Xã Albă, Chư Sê, Gia Lai | Giao Bưu Gia Lai | 1969 |
45 | Rơ Châm Glah | 1946 | Xã Iablá, Chư Sê, Gia Lai | Giao Bưu Gia Lai | 1968 |
46 | Rơ Châm Kih | 1950 | Xã Iablá, Chư Sê, Gia Lai | Giao Bưu Gia Lai | 1967 |
47 | Rơ Chom Plinh | 1925 | Làng Bluk, Xã Ia Kha, Ia Grai, Gia Lai | Giao Bưu Gia Lai | 1979 |
48 | Rơ Lan Chunh | 1954 | Làng O Rưng, Xã Ia Ko, Chư Sê Gia Lai | Giao Bưu Gia Lai | 1969 |
49 | Rơ Lan Chunh | 1934 | Làng O Rưng, Ia Ko, Chư Xê, Gia Lai | Nv Giao Bưu Gia Lai | 1969 |
50 | Rơ Lan Líp | 1950 | Xã Albă, Chư Sê, Gia Lai | Giao Bưu Gia Lai | 1969 |
51 | Rơ Lan Nan | 1922 | Xã Iablá, Chư Sê, Gia Lai | Giao Bưu Gia Lai | 1964 |
52 | Rơ Mah Gui | 1957 | Xã Ia Hlốp, Chư Sê, Gia Lai | Giao Bưu Gia Lai | 1971 |
53 | Rơ Mah Lép | 1948 | Làng O Rưng, Ia Ko, Chư Xê, Gia Lai | Nv Giao Bưu Gia Lai | 1972 |
54 | Rơ Mah Vót | 1944 | Làng O Rưng, Ia Ko, Chư Xê, Gia Lai | Nv Giao Bưu Gia Lai | 1972 |
55 | Siêu Hiu | 1946 | Làng O Rưng, Ia Ko, Chư Xê, Gia Lai | Nv Giao Bưu Gia Lai | 1969 |
56 | Siêu Hiuơ Châm Jich | Làng O Rưng, Xã Ia Ko, Chư Sê Gia Lai | Giao Bưu Gia Lai | ||
57 | Siu An Min | 1946 | Làng O Rưng, Xã Ia Ko, Chư Sê Gia Lai | Giao Bưu Gia Lai | 1970 |
58 | Siu Đol | 1950 | Xã Ia Ko, Chư Sê, Gia Lai | Giao Bưu Gia Lai | 1971 |
59 | Siu Hiem | 1937 | Xã Ia Blang, Chư Sê, Gia Lai | Giao Bưu Gia Lai | 1963 |
60 | Siu Hiêm | 1941 | Xã Ia Hlốp, Chư Sê, Gia Lai | Giao Bưu Gia Lai | 1963 |
61 | Siu Hin | Làng O Rưng, Xã Ia Ko, Chư Sê Gia Lai | Giao Bưu Gia Lai | ||
62 | Siu Hiot | 1929 | Xã Nhân Hoà, Chư Sê, Gia Lai | Giao Bưu Gia Lai | 1971 |
63 | Siu Hlũ | 1940 | Xã Ia Blang, Chư Sê, Gia Lai | Giao Bưu Gia Lai | 1972 |
64 | Siu Leo | 1926 | Xã Ia Blang, Chư Sê, Gia Lai | Giao Bưu Gia Lai | 1974 |
65 | Siu Phih | Giao Bưu Gia Lai | 1969 | ||
66 | Siu Pjik | 1947 | Làng Tóc, Ia Grai, Chư Sê, Gia Lai | Nv Giao Bưu Gia Lai | 1969 |
67 | Siu Yó | 1952 | Xã Dun, Chư Sê, Gia Lai | Giao Bưu Gia Lai | 1970 |
68 | Trần Cao Thắng | 1948 | Phước Sơn, Tuy Phước, Bình Định | Giao Bưu Gia Lai | 1970 |
69 | Trần Phú | 1931 | ֿN Thạnh, Hòai ֿN, Bình Định | Nv Giao Bưu Gia Lai | 1951 |
70 | Trịnh Hồng Phong | 1952 | Tam Quan, Hoài Nhơn, Bình Định | Giao Bưu Gia Lai | 1070 |
71 | Võ Minh Hoàng | 1946 | Xã Song An, An Khê, Gia Lai | Giao Bưu Gia Lai | 1970 |
72 | Y Blanh | 1946 | Xã Nhơn Hoà, Chư Sê, Gia Lai | Giao Bưu Gia Lai | 1966 |
73 | Y Bư (Sèn) | 1943 | Xã Phú Cần, Krôngpa, Gia Lai | Giao Bưu Gia Lai | 1968 |
74 | Y Tăng | 1932 | Xã Ia Cha, Ayun Pa, Gia Lai | Giao Bưu Gia Lai | 1959 |
STT | Tên liệt sỹ | Năm sinh | Quê quán | Chức vụ | Năm hy sinh |
---|---|---|---|---|---|
1 | A Bê | 1926 | Măng Cành, Konplong, Kon Tum | Trưởng Trạm Giao Bưu H29 Konplong, Kon Tum | 1968 |
2 | A Chanh | 1952 | Xã Đak Nông, Ngọc Hồi, Tỉnh Kun Tum | 1972 | |
3 | A Đái | 1967 | |||
4 | A Đầm | 1935 | Đak Ring, Konplong, Kon Tum | Trạm Giao Bưu H29 Konplong, Kon Tum | 1963 |
5 | A Đâu | 1940 | Xã Hiếu, Kon Plong, Kon Tum | Trạm Giao Bưu H29 Konplong, Kon Tum | 1960 |
6 | A Đênh | 1940 | Ngọc Yêu, Tu Mơ Rông, Kon Tum | Trạm Giao Bưu Nước Diều, H80 Đak Tô | 1965 |
7 | A Điếu | 1945 | Mo Ray, Sa Thầy, Kon Tum | Trạm Giao Bưu H67 Sa Thầy, Kon Tum | 1966 |
8 | A Din | 1947 | Sơn Trung, Sơn Hà, Quảng Ngãi | Trạm Giao Bưu Xã Hiếu, H29 Konplong, Kon Tum | 1968 |
9 | A Duân | 1940 | Đak Hà, Tumơrông, Kon Tum | Trưởng Trạm Giao Bưu H80 Đak Tô, Kon Tum | 1972 |
10 | A Guar | 1928 | Thôn 3 Xã Hiếu, Konplong, Kon Tum | Trạm Giao Bưu Xã Hiếu, H29 Konplong, Kon Tum | 1954 |
11 | A Hầm | 1926 | Xã Hiếu, Kon Plong, Kon Tum | Trạm Giao Bưu H29 Konplong, Kon Tum | 1956 |
12 | A Kro | 1946 | Mo Ray, Sa Thầy, Kon Tum | Trạm Giao Bưu H67 Sa Thầy, Kon Tum | 1967 |
13 | A Ky | 1935 | Nước Rễ, Sơn Hà, Quãng Ngãi. | Trưởng Trạm Giao Bưu H29 Konplong, Kon Tum | 1965 |
14 | A Ly | 1944 | Xã Hiếu, Kon Plong, Kon Tum | Trạm Giao Bưu H29 Konplong, Kon Tum | 1956 |
15 | A Mao | 1937 | Ngọc Yêu, Tu Mơ Rông, Kon Tum | Trạm Giao Bưu H80 Đak Tô, Kon Tum | 1965 |
16 | A Mô | Làng Đakkít, Ngọc Yêu, Đakto, Kon Tum | Nhân Viên Trạm Giao Bưu Nước Diều, Tỉnh Kon Tum | 1966 | |
17 | A Ngô | 1950 | Đak Ôn, Đak Glei, Kon Tum | Trạm Giao Bưu H30 Đông Đakglei, Kon Tum | 1971 |
18 | A Nhinh | 1932 | Đak Bla, Tp Kon Tum, Kon Tum | Trưởng Trạm Giao Bưu H5, Tp Kon Tum | 1971 |
19 | A Nuk | 1935 | Ngọc Yêu, Tu Mơ Rông, Kon Tum | Trạm Giao Bưu Nước Diều, H80 Đak Tô | 1965 |
20 | A Phi | 1968 | |||
21 | A Tập | 1950 | Xã Hiếu, Kon Plong, Kon Tum. | Trạm Giao Bưu H29 Konplong, Kon Tum | 1965 |
22 | A Thôi | 1949 | Thôn 5, Tt Kon Rẫy, Kon Tum | Trạm Giao Bưu Nước Diều, H80 Đak Tô | 1965 |
23 | A Thuẩn | 1935 | Đak Nông, Ngọc Hồi, Kon Tum | Trạm Giao Bưu H67 Sa Thầy, Kon Tum | 1971 |
24 | A Thuê | 1945 | Xã Hiếu, Kon Plong, Kon Tum | Trạm Giao Bưu H29 Konplong, Kon Tum | 1965 |
25 | A Vân | 1935 | Đak Ri, Đak Glei, Kon Tum | Trạm Giao Bưu H30 Đông Đakglei, Kon Tum | 1967 |
26 | A Vinh | 1965 | |||
27 | A Yêu | 1940 | Rơ Manh, Konplong, Kon Tum | Trưởng Trạm Giao Bưu H29 Konplong, Kon Tum | 1965 |
28 | A Yni | 1968 | |||
29 | Ah Ron | 1967 | |||
30 | Can | Ba Tơ, Quảng Ngãi | 1966 | ||
31 | Châu | Khánh Hòa | |||
32 | Chạy (Dần) | Phù Mỹ, Bình Định | 1963 | ||
33 | Chữ (Bản) | Phù Mỹ, Bình Định | |||
34 | Đinh Pe'H | 1972 | |||
35 | Đinh Văn Giai | 1972 | |||
36 | Đnih Chik | 1969 | |||
37 | Đỗ Châu Giang | 1972 | |||
38 | Đỗ Văn Kháng | 1972 | |||
39 | Ka | Quãng Ngãi | |||
40 | Lê Văn Kính | 1955 | Phú Lương, Quế Sơn, Quảng Nam | Trạm Giao Bưu H40 Tây Đakglei, Kon Tum | 1967 |
41 | Nguyễn Anh (Thu) | ||||
42 | Nguyễn Minh Đức | 1972 | |||
43 | Nguyễn Thị Hương | Phước Tân, Tiên Phước, Quảng Nam | 1966 | ||
44 | Nguyễn Văn Minh | 1967 | |||
45 | Nguyễn Văn Thám | 1951 | Phú Hương, Quế Sơn, Quảng Nam | Trạm Giao Bưu H40 Tây Đakglei, Kon Tum | 1971 |
46 | Phạm Văn Phúc | 1970 | |||
47 | Pnib Rlah | 1966 | |||
48 | Pnih Ksih | 1966 | |||
49 | Puihkrênh | 1966 | |||
50 | Puihyip | 1965 | |||
51 | Sui Hân | 1974 | |||
52 | Sui Hevi | 1974 | |||
53 | Sui Rleh | 1973 | |||
54 | Sui Thuân | 1972 | |||
55 | Trần Quang Ngọc | 1968 | |||
56 | Vũ | Đức Phổ Quảng Ngãi | 1968 | ||
57 | Y Bưa | 1954 | Măng Cành, Kon Plong, Kon Tum | Trạm Giao Bưu H29 Konplong, Kon Tum | 1968 |
STT | Tên liệt sỹ | Năm sinh | Quê quán | Chức vụ | Năm hy sinh |
---|---|---|---|---|---|
1 | (Huỳnh) Lê Văn Bảy | 1946 | Quảng Nam - Đà Nẵng | Chiến Sỹ Giao Liên | 1974 |
2 | (Nông) Không Văn Cố | Tà Nội - Ninh Sơn - Ninh Thuận | A Phó T378 | 1946 | |
3 | A Moa | Tà Nội - Ninh Sơn - Ninh Thuận | A Phó T378 | 1972 | |
4 | Bẩy Bung | Tây Ninh | Chiến Sỹ Giao Bưu | 1962 | |
5 | Bùi Bổng | Giao Liên - Chống Pháp | |||
6 | Bùi Dân | Quảng Ngãi | Chiến Sỹ Giao Liên | 1970 | |
7 | Bùi Đức Nhi | 1942 | Quảng Ngãi | Giao Liên | 1968 |
8 | Cổ (Cơ Rắc Lây) | Chiến Sỹ T378 | 1971 | ||
9 | Đặng Hiệp | 1952 | Phường 3 - Tp Đà Lạt - Lâm Đồng | Chiến Sỹ T372 | 1973 |
10 | Đặng Hồng | Quảng Ngãi | Chiến Sỹ T371 | 1973 | |
11 | Đặng Văn Đằng | 1947 | Sơn Tịch - Quảng Ngãi | Giao Liên K3 | 1967 |
12 | Đặng Văn Duyên (Van) | 1951 | Mỹ Lợi - Phù Mỹ - Bình Định | A Phó T371 | 1970 |
13 | Đặng Văn Lăng | Lộc Nga - Bảo Lộc - Lâm Đồng | Chiến Sỹ T372 | 1964 | |
14 | Danh Sương | 1950 | Sóc Trăng | Giao Liên K3 | 1968 |
15 | Đào Duy Diệp | Phong Điền - Thừa Thiên Huế | Chiến Sỹ T374 | 1969 | |
16 | Đào Trọng Vĩnh | 1943 | Số Nhà 182 - Dẫy 12A - An Dương - Ba Đình - Hà Nộ | Trạm Trưởng T372 | 1974 |
17 | Đinh Văn Lắm | Bến Tre | Chiến Sỹ T378 | 1971 | |
18 | Đồng Chí Á | Khánh Hoà | Trạm Trưởng Giao Bưu | 1965 | |
19 | Đồng Chí An | 1940 | Long An | Chiến Sỹ Giao Bưu | 1963 |
20 | Đồng Chí Chiêm | Đăk Lây - Đăk Lăk | Chiến Sỹ Giao Bưu | 1970 | |
21 | Đồng Chí Diệp | Nam Bộ | Chiến Sỹ Giao Bưu Lâm Đồng | 1973 | |
22 | Đồng Chí Hoàng | La Hai - Phú Yên | Trạm Trưởng - Giaobưu | 1962 | |
23 | Đồng Chí Lợi | Nghệ Tĩnh | Giao Liên Nam Tiến | 1971 | |
24 | Đồng Chí Long | Sóc Trăng | Y Sỹ H30 Lâm Dồng | 1974 | |
25 | Đồng Chí Ngữ | Giao Liên - Chống Pháp | |||
26 | Đồng Chí Nhiệm | Ninh Thuận | A Phó Giao Bưu | 1961 | |
27 | Đồng Chí Như | Hàm Thuận - Bình Thuận | Ban Hành Lang Tuyên Đức | 1962 | |
28 | Đồng Chí Sáu | Quảng Nam Đà Nẵng | Chiến Sỹ T376 | 1969 | |
29 | Đồng Chí Tây | Nam Bộ | Chiến Sỹ Giao Bưu | 1963 | |
30 | Đồng Chí Thanh | Củ Chi - Tp Hồ Chí Minh | Chiến Sỹ Giao Bưu | ||
31 | Đồng Chí Thiệp | Giao Liên - Chống Pháp | |||
32 | Đồng Chí Thìn | Tây Ninh | T - Phó Giao Bưu | 1962 | |
33 | Đồng Chí Thôn | Tây Ninh | Trạm Trưởng Giao Bưu | 1963 | |
34 | Đồng Chí Thu | Phú Yên | Chiến Sỹ Giao Bưu | 1964 | |
35 | Đồng Chí Vững | Ninh Thuận | Chiến Sỹ Giao Bưu Lâm Đồng | 1961 | |
36 | Dương Mia | Nghĩa Hiệp - Tư Nghĩa - Quảng Ngãi | Chiến Sỹ T374 | 1969 | |
37 | Hà Bếnh | Chiến Sỹ Giao Bưu | 1969 | ||
38 | Hà Ngọc | 1938 | Xuân Trường - Đà Lạt - Lâm Đồng | Trạm Trưởng T372 | 1974 |
39 | Hồ Ngọc Công (Rớt) | 1952 | Hiệp Thạnh - Đức Trọng - Lâm Đồng | Chiến Sỹ T372 | 1970 |
40 | Hồ Ngọc Tấn (Rơi) | 1950 | Hiệp Thạnh - Đức Trọng - Lâm Đồng | Chiến Sỹ T372 | 1969 |
41 | Huỳnh Bồi | 1950 | Hành Đức - Nghĩa Hành - Quảng Ngãi | Giao Liên Tỉnh Tuyên Đức Cũ | 1974 |
42 | Huỳnh Giỏi | 1944 | Cát Trinh - Phù Cát - Bình Định | Chiến Sỹ T379 | 1969 |
43 | Huỳnh Ngọc Nga | 1941 | Bình Chánh - Tp Hồ Chí Minh | Chiến Sỹ Giao Bưu Lâm Đồng | 1970 |
44 | Huỳnh Văn Cơ | 1938 | Bình Dương - Sông Bé | Giao Liên K3 | 1971 |
45 | Huỳnh Văn Ngọc | 1942 | Phú Giáo - Phước Thành | Giao Liên | 1067 |
46 | K' Bân | 1943 | Lộc Bắc Bảo Lâm Lâm Đồng | Giao Liên | |
47 | K' Béo | 1947 | Lộc Nam - Bảo Lâm - Lâm Đồng | Liên Lạc T29 | 1967 |
48 | K' Biểu | 1953 | Bảo Thuận - Di Linh | Giao Liên K3 | 1970 |
49 | K' Biểu (Dũng) | 1949 | Hoà Bắc - Di Linh | Giao Liên K3 | 1971 |
50 | K' Buôn | Hàm Thuận Bắc - Bình Thuận | Giao Liên | ||
51 | K' Choi | 1936 | Đa Tẻh - Lâm Đồng | Giao Liên | 1973 |
52 | K' Đích | 1940 | Đa Ploa - Đa Hoài | Liên Lạc T29 | 1969 |
53 | K' Et | Lộc Nam - Bảo Lâm - Lâm Đồng | Chiến Sỹ Giao Liên | 1966 | |
54 | K' Gheo | 1946 | Hoà Bắc - Di Linh | C742 | 1967 |
55 | K' Ghi | 1946 | Lộc Thành - Bảo Lâm | Liên Lạc K4 | 1970 |
56 | K' Hoà | Hoà Bắc - Di Linh | Giao Liên K3 | ||
57 | K' Lanh | 1940 | Đinh Trang Thượng - Di Linh | A.5 | 1970 |
58 | K' Liêm | 1946 | Đông Giang - Bắc Hàm Thuận | Giao Liên | 1963 |
59 | K' Niêm | 1951 | Lộc Nam - Bảo Lâm - Lâm Đồng | Giao Liên | 1971 |
60 | K' Phách | Bảo Thuận - Di Linh | Giao Liên K3 | 1974 | |
61 | K' Phăng | 1941 | Định Trang Thương - Di Linh | Giao Liên K3 | 1972 |
62 | K' Râu | 1947 | Đa Hu Oai - Lâm Đồng | Giao Liên | 1973 |
63 | K' Ri | 1951 | Đa Tẻh - Lâm Đồng | Giao Liên | 1972 |
64 | K' Sĩ | 1938 | Lộc Thanh - Bảo Lâm | Giao Liên | 1969 |
65 | K' So | Ru Đăng - Xã 4 - Lộc Lâm | Giao Liên K3 | 1974 | |
66 | K' Sơn | Tố La Căn Cứ Nam Lâm Đồng | Giao Liên K3 | 1967 | |
67 | K' Sui | Lộc Lâm - Bảo Lâm - Lâm Đồng | Liên Lạc K4 | 1967 | |
68 | K' Sùng | 1943 | Lộc Bắc Bảo Lâm Lâm Đồng | Giao Liên | 1969 |
69 | K' Thiết (Chiến) | 1931 | Nam Sơn - Di Linh | Giao Liên | 1973 |
70 | K' Thìn | Lộc Bắc - Bảo Lâm - Lâm Đồng | Chiến Sỹ X 63 | 1970 | |
71 | K' Thống | 1940 | Hoà Bắc - Di Linh | Giao Liên K3 | 1965 |
72 | K' Tông | 1948 | Giao Liên K3 | 1974 | |
73 | K' Vu | Vùng 3 - Bảo Lộc | Giao Liên K3 | 1971 | |
74 | K' Xinh | 1945 | Lộc Nam - Bảo Lâm - Lâm Đồng | Giao Liên | 1969 |
75 | K' Xuân (Chồn Chồn) | Mađagoui - Đạ Huoai - Lâm Đồng | Chiến Sỹ X 44 | 1972 | |
76 | K’ Hanh | Lộc Bắc - Bảo Lâm - Lâm Đồng | Chiến Sỹ X 61 | 1969 | |
77 | K’ Hoa | Lộc Bắc Bảo Lâm Lâm Đồng | Chiến Sỹ X 44 | 1973 | |
78 | K’ Thanh | Lộc Lâm - Bảo Lâm - Lâm Đồng | Chiến Sỹ Giao Bưu Lâm Đồng | 1969 | |
79 | K’ Thương | Lộc Lâm - Bảo Lâm - Lâm Đồng | Chiến Sỹ X 60 | 1974 | |
80 | K’ Thường | 1947 | Lộc Nam - Bảo Lâm - Lâm Đồng | Chiến Sỹ Giao Bưu Lâm Đồng | 1969 |
81 | K’Ghẹ | Lộc Bắc - Bảo Lâm - Lâm Đồng | Chiến Sỹ Giao Liên Lâm Đồng | 1966 | |
82 | Lân | Người Nam Bộ (Bến Tre) | Td 3 Giao Liên | 1961 | |
83 | Lê | Cơ Yếu | 1961 | ||
84 | Lê Bá Thiện (Thuật) | 1941 | Hồng Phong - Thuận Hải | Giao Liên K3 | 1964 |
85 | Lê Hùng Am | Thanh Hoá | Trạm Trưởng T372 | 1975 | |
86 | Lê Hữu Phước | Củ Chi - Tp Hồ Chí Minh | Trạm Phó Giaobưu | 1969 | |
87 | Lê Minh Trương | Huyện Đồng Xuân - Phú Yên | A Trưởng T374 | 1970 | |
88 | Lê Ngọc | Bình Sơn - Quảng Ngãi | Uv Bvh Lang Khu 6 | 1973 | |
89 | Lê Ngọc Cầu | Bình Thuận | Giao Liên K3 | 1963 | |
90 | Lê Ngọc Dùm | Giao Liên | |||
91 | Lê Quang | Tây Ninh | Điện Báo Viên - Tuyên Đức | 1972 | |
92 | Lê Tấn Đạt | 1950 | Nam Bộ | A Trưởng T376 | 1972 |
93 | Lê Thấm | Quảng Lập - Đơn Dương - Quảng Nam | Chiến Sỹ T372 | ||
94 | Lê Thị Việt | Xuân Trường - Đà Lạt - Lâm Đồng | Chiến Sỹ Giao Bưu | ||
95 | Lê Văn Đê | 1947 | Lý Học - Vĩnh Bảo - Hải Phòng | Trạm Trưởng T376 | 1972 |
96 | Lê Văn Đô | Vĩnh Bảo - Hải Phòng | Chiến Sỹ T376 | 1973 | |
97 | Lê Văn Gấm | Long Khê - Cần Đước - Long An | Trạm Phó Giao Liên | 1970 | |
98 | Lê Văn Minh | Trạm Trưởng - Giao Bưu Lâm Đồng | 1969 | ||
99 | Lê Văn Nhất | 1947 | Củ Chi - Tp Hồ Chí Minh | Y Sỹ Giao Bưu Lâm Đồng | 1974 |
100 | Lê Văn Ninh | 1942 | Diên Hồng - Điện Bàn - Quảng Nam | Trạm Trưởng T373 | 1969 |
101 | Lê Văn Phòng | 1939 | Cầu Ngang - Trà Vinh | Chiến Sỹ Giao Bưu | 1968 |
102 | Lê Văn Thanh | 1943 | Hoài Nhơn - Bình Định | Chiến Sỹ Giao Bưu | 1966 |
103 | Lê Văn Thanh | Nam Bộ | Giao Liên Tỉnh | 1966 | |
104 | Lê Văn Thường | 1936 | Nhật Tân - Kim Bảng - Nam Hà | Trạm Phó - Giao Bưu Lâm Đồng | 1970 |
105 | Lê Văn Tốn | A Trưởng - Giao Bưu | 1971 | ||
106 | Lê Văn Út | 1936 | Nhật Tân - Kim Bảng - Nam Hà | Chiến Sỹ T378 | 1970 |
107 | Liêng Jrang Hà Hương | Đa Sa - Lạc Dương - Lâm Đồng | Giao Thông Viên Huyện Lạc Dương - Lâm Đồng | 1980 | |
108 | Lương Công Bảy | Lạc Nghiệp - Đơn Dương - Lâm Đồng | A Phó Ban Hành Lang | 1971 | |
109 | Minh Tiến | Bình Thuận | Chiến Sỹ X 61 | 1972 | |
110 | Mỏ | Giao Liên Tỉnh | |||
111 | N’Du Ha Krang | Đam Rông - Lạc Dương - Lâm Đồng | Giao Thông Viên Huyện Lạc Dương - Lâm Đồng | 1980 | |
112 | Ngô Ba | Hành Dũng - Nghĩa Hành - Quảng Ngãi | Chiến Sỹ T376 | 1974 | |
113 | Nguyễn Công Trình (Chương) | 1951 | Quảng Thọ - Quảng Điền - Thừa Thiên Huế | Chiến Sỹ T371 | 1973 |
114 | Nguyễn Hoàng | 1948 | Hoài Nhơn - Bình Định | Giao Liên | 1969 |
115 | Nguyễn Hồng Hậu | Quảng Ngãi | Chiến Sỹ T374 | 1972 | |
116 | Nguyễn Hồng Lập | Nhân Hoà - Vĩnh Bảo - Hải Phòng | Trạm Trưởng T378 | 1974 | |
117 | Nguyễn Hữu Ái | Mộ Đức - Quảng Nam | Giao Liên | 1972 | |
118 | Nguyễn Hữu Đồng | B.Lao - Đồng Nai Thượng | |||
119 | Nguyễn Hữu Vạn | Bình Định | Chiến Sỹ Giao Bưu | 1973 | |
120 | Nguyễn Khắc Cải | Thụy Khê - Hà Nội | Chiến Sỹ Giao Bưu | 1970 | |
121 | Nguyễn Lâu | Trạm Trưởng - Giao Bưu | 1970 | ||
122 | Nguyễn Lung | Sơn Hải - Sơn Tịnh - Quảng Ngãi | Chiến Sỹ Giao Bưu | 1970 | |
123 | Nguyễn Moi C | Lạc Nghiệp - Đơn Dương - Lâm Đồng | Chiến Sỹ T376 | 1973 | |
124 | Nguyễn Tấn Phong | 1928 | Phú Hải Phan Thiết | Phó Ban Hành Lang | 1970 |
125 | Nguyễn Thẩm | 1938 | Ka Đô - Đơn Dương - Lâm Đồng | Chiến Sỹ T372 | 1967 |
126 | Nguyễn Thanh | Xuân Trường - Đà Lạt | Chiến Sỹ T372 | 1971 | |
127 | Nguyễn Thạnh | Xuân Trường - Đà Lạt | Chiến Sỹ T372 | 1971 | |
128 | Nguyễn Thị Luông | 1943 | Vĩnh Hảo - Tuy Phong - Bình Thuận | A Phó T378 | 1974 |
129 | Nguyễn Thị Phin | Bình Thuận | Chiến Sỹ X 64 | 1970 | |
130 | Nguyễn Văn Cường | 1941 | Sơn Tịch - Quảng Ngãi | Giao Liên | 1967 |
131 | Nguyễn Văn Đấu | 1940 | Vĩnh Đông - Cần Giuộc - Long An | Trạm Trưởng T374 | 1972 |
132 | Nguyễn Văn Hiền (Sự) | 1947 | Điện Hoá - Điện Bàn - Quảng Nam | A Phó T371 | 1971 |
133 | Nguyễn Văn Hoà | 1955 | Quảng Nam | Liên Lạc T29 | 1970 |
134 | Nguyễn Văn Hồng | 1940 | Quảng Nam | Giao Liên | 1969 |
135 | Nguyễn Văn Khấm | 1949 | Vĩnh Phong - Vĩnh Bảo - Hải Phòng | A Phó T378 | 1970 |
136 | Nguyễn Văn Khiêm | 1939 | Cái Bè - Mỹ Tho | D742 | 1970 |
137 | Nguyễn Văn Lạc | 1946 | Hoài Nhơn - Bình Định | Liên Lạc T29 | 1967 |
138 | Nguyễn Văn Mười | Giao Liên K3 | |||
139 | Nguyễn Văn Năm (5 Lý) | Điện Bàn - Quảng Nam | Trạm Trưởng X 44 | 1971 | |
140 | Nguyễn Văn Ngọc | Củ Chi - Tp Hồ Chí Minh | Chiến Sỹ Giao Bưu | 1973 | |
141 | Nguyễn Văn Ơn | 1956 | Ka Đô - Đơn Dương - Lâm Đồng | Chiến Sỹ T376 | 1972 |
142 | Nguyễn Văn Phương | Bình Thuận | Liên Lạc T29 | 1962 | |
143 | Nguyễn Văn Sơn | Bình Thuận | Chiến Sỹ (H30) H47 | 1973 | |
144 | Nguyễn Văn Thanh | Lộc Nga - Bảo Lộc - Lâm Đồng | Chiến Sỹ Giao Bưu | 1966 | |
145 | Nguyễn Văn Thạnh | 1940 | Vĩnh Hảo - Tuy Phong - Bình Thuận | Trạm Trưởng T377 | 1971 |
146 | Nguyễn Văn Thọ | 1946 | Điện Hoà - Điện Bàn - Quảng Nam | Chiến Sỹ Giao Liên | 1970 |
147 | Nguyễn Văn Tiến | Bình Thuận | Giao Liên Tỉnh | 1971 | |
148 | Nguyễn Văn Tiến (Tiến Con) | Đại Lào - Bảo Lộc - Lâm Đồng | Chiến Sỹ Đội Bám Dường 20 Lâm Đồng | 1972 | |
149 | Nguyễn Văn Tòng | 1941 | Củ Chi - Tp Hồ Chí Minh | Chiến Sỹ X61 Lâm Đồng | 1972 |
150 | Nguyễn Xuân Mai | Chiến Sỹ Giao Bưu | |||
151 | Ninh | Quảng Lập - Đơn Dương | Chiến Sỹ T374 | ||
152 | Phạm Kim Trọng | 1948 | Hoài Nhơn - Bình Định | Giao Liên K3 | 1965 |
153 | Phạm Quốc Chiến | 1942 | Ngọc Hiển - Cà Mau | Chiến Sỹ Giao Bưu Lâm Đồng | 1974 |
154 | Phạm Tấn Ngự | 1945 | Xuân Ký - Điện Quang - Điện Bàn - Quảng Nam | Trạm Trưởng T372 | 1972 |
155 | Phạm Văn Đành | 1941 | Đức Hoà - Long An | Giao Liên K3 | 1969 |
156 | Phạm Văn Thanh | 1954 | Phương Đề - Trực Ninh - Nam Định | Chiến Sỹ Đài Vtđ Tuyên Đức Cũ | 1972 |
157 | Phan Bùi Lý (Mai) | Nghệ An | Chiến Sỹ T378 | 1974 | |
158 | Phan Dũng | Hiệp Thạnh - Đức Trọng - Lâm Đồng | Chiến Sỹ Giao Bưu | 1971 | |
159 | Phan Thị Luông | Vĩnh Bảo - Bắc Ninh - Thuận Hải | Giao Liên T374 | 1974 | |
160 | Phan Văn Chiến | 1950 | Điện Ngọc - Điện Bàn - Quảng Nam | Chiến Sỹ T372 | 1963 |
161 | Phúc Yên | K3 Cơ Yếu | 1971 | ||
162 | Ri | T371 | |||
163 | Thiều Tui | 1940 | Điện Hồng - Điện Bàn - Quảng Nam | Chiến Sỹ T372 | 1972 |
164 | Thuận | Ka Đô | Giao Liên | ||
165 | Trần Ba | 1953 | Đại Phước - Đại Lộc - Quảng Nam | Chiến Sỹ Giao Bưu | 1969 |
166 | Trần Công Trinh | 1938 | Củ Chi – Tp Hồ Chí Minh | Chiến Sỹ Giao Liên | 1963 |
167 | Trần Hy | 1952 | Điện Tiến - Điện Bàn - Quảng Nam | Chiến Sỹ T371 | 1970 |
168 | Trần Lộ (Sáu Loa) | 1944 | Hoà Phước - Hoà Vang - Đà Nẵng | Chiến Sỹ Giao Bưu | 1968 |
169 | Trần Quốc Chương | Bình Thuận | Giao Liên K3 | ||
170 | Trần Sẻ | Hoà Cường - Hoà Vang - Đà Nẵng | Chiến Sỹ T378 | 1971 | |
171 | Trần Tân | Củ Chi - Tp Hồ Chí Minh | Chiến Sỹ Giao Bưu | 1965 | |
172 | Trần Thọ | 1949 | Điện Tín - Điện Bàn - Quảng Nam | Chiến Sỹ T371 | 1970 |
173 | Trần Út | 1933 | Tịnh Khê - Sơn Tịnh - Quảng Ngãi | Trạm Phó T372 | 1970 |
174 | Trần Văn Chí | Gia Hiệp - Di Linh - Lâm Đồng | Giao Liên Đức Trọng | ||
175 | Trần Văn Công | Quảng Lập - Đơn Dương - Lâm Đồng | Chiến Sỹ T372 | 1972 | |
176 | Trần Văn Hổ | Long An | Giao Liên K3 | 1975 | |
177 | Trần Văn Mông | 1949 | Kiến Hoà - Bến Tre | C.215 | 1971 |
178 | Trần Văn Ru | Mỹ Tho | Chiến Sỹ X 63 | 1972 | |
179 | Trần Văn Thời | 1930 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Y Tá Đoàn B90 | 1960 |
180 | Trương Bảy | Quảng Nam | Giao Liên | 1969 | |
181 | Trương Long | 1950 | Điện Bàn - Quảng Nam - Đà Nẵng | Tt Giao Liên H | 1973 |
182 | Trương Văn Thành | 1943 | Tư Thành - Tư Nghĩa - Quảng Ngãi | Trạm Trưởng T372 | 1974 |
183 | Võ Hồng Phiến | 1952 | Tư Thành - Tư Nghĩa - Quảng Ngãi | Giao Liên T371 | 1973 |
184 | Võ Phụng Anh | 1952 | Đồng Xuân - Phú Yên | Giao Liên K3 | 1970 |
185 | Võ Văn Chiến | Củ Chi - Tp Hồ Chí Minh | Chiến Sỹ Giao Bưu | 1964 | |
186 | Võ Văn Hiển | 1942 | Chợ Gạo - Mỹ Tho | Liên Lạc K4 | 1970 |
187 | Vũ Công Uẩn | 1949 | Vĩnh Phong - Vĩnh Bảo - Hải Phòng | A Phó Giao Bưu | 1969 |
188 | Vũ Văn Thèo | Vĩnh Bảo - Hải Phòng | A Phó T374 | 1969 | |
189 | Xê | Lạc Nghiệp - Đơn Dương | Chiến Sỹ T376 |